Logo BSThuan.Vn

Dịch Vòi Trứng | Bài giảng CĐHA

I. Đại cương

– Ứ dịch vòi trứng (Hydrosalpinx) là tình trạng vòi trứng giãn và chứa đầy dịch. Dịch trong vòi trứng có thể là dịch mủ (pyosalpinx) hoặc dịch máu (hematosalpinx). Đây là một trong những nguyên nhân gây nên tình trạng vô sinh hiếm muộn ở phụ nữ vì ứ dịch vòi trứng gây tắc vòi trứng, ngăn cản không cho trứng gặp tinh trùng.

* Nguyên nhân:
– Ứ mủ vòi vòi trứng: thường là biến chứng của tình trạng viêm nhiễm vùng chậu: viêm âm đạo, viêm vòi trứng, viêm vùng chậu do nhiễm Chlamydia, lậu cầu hay do viêm dính vòi trứng.
– Ứ máu vòi trứng: thường do thai ngoài tử cung, lạc nội mạc tử cung, ung thư biểu mô vòi trứng, viêm nhiễm vùng chậu, xoắn vòi trứng, chấn thương vùng chậu.

II. Giải phẫu

– Buồng trứng
+ Buồng trứng hình bầu dục hoặc hình tròn, nằm trong hố buồng trứng (hố Waldayer), giới hạn bởi tĩnh mạch chậu ngoài, động mạch chậu trong và niệu quản.
+ Kích thước buồng trứng: cao 2.5-3.5cm, rộng 1-2cm, dày 1-1.5cm. Trọng lượng 6-13g.
– Vòi trứng
+ Hình ống, dài 6-12cm, rộng khoảng vài mm, tiếp nối với tử cung ở sừng tử cung mỗi bên
+ Đoạn sừng tử cung dài 2cm
+ Vòi trứng có 4 đoạn từ trong ra ngoài: kẽ, eo, phễu, loa vòi.

III. Chẩn đoán siêu âm

– Cấu trúc hình ống chứa dịch cạnh tử cung và buồng trứng, kéo dài hoặc gấp khúc, hình chữ C hoặc chữ S
– Ở lát cắt ngang thấy dấu hiệu bánh răng (Cogwheel sign) do thành vòi trứng và các nếp niêm mạc dày phù nề.
– Dịch trong vòi trứng đồng nhất hoặc không (dịch máu, dịch mủ).

=> Case lâm sàng 1:

=> Case lâm sàng 2:

IV Chụp tử cung

Chụp buồng tử cung – vòi trứng (Hysterosalpingography)

* Giải phẫu

* Đặc điểm hình ảnh

– Vòi trứng giãn 1 hoặc 2 bên chứa đầy chất cản quang.
– Không thấy thoát thuốc cản quang qua vòi trứng bị tắc vào ổ bụng.

=> Case lâm sàng 0:

=> Case lâm sàng 1:

=> Case lâm sàng 2:

=> Case lâm sàng 3:

=> Case lâm sàng 4:

=> Case lâm sàng 5:

=> Case lâm sàng 6:

V. Chẩn đoán CLVT

– Hình ảnh cấu trúc dạng hình ống chứa dịch, giãn ngoằn ngoèo, tách biệt với buồng trứng.
– Dịch trong vòi trứng giảm hoặc tăng tỷ trọng tự nhiên (ứ máu).
– Thành đều ngấm thuốc sau tiêm.
– Có thể thâm nhiễm mỡ xung quanh.

=> Case lâm sàng 1:

=> Case lâm sàng 2: ứ mủ vòi trứng

=> Case lâm sàng 3: ứ mủ vòi trứng

VI. Chẩn đoán MRI

– Hình ảnh cấu trúc hình ống chứa dịch, giãn ngoằn ngoèo, tách biệt với buồng trứng.
– T1W: thường giảm tín hiệu, có thể tăng nếu thành phần dịch chứa protein hoặc dịch máu.
– T2W: tăng tín hiệu.
– T1W sau tiêm: ngấm thuốc nhẹ thành vòi trứng, thành dày (ứ mủ).

=> Case lâm sàng 0:

=> Case lâm sàng 1:

=> Case lâm sàng 2:

=> Case lâm sàng 3:

=> Case lâm sàng 4:

Hình ảnh bệnh lý ↵

Tài liệu tham khảo

* Hysterosalpingography: A Reemerging Study – William L. Simpson, Jr, MD, Laura G. Beitia, MD
MR Imaging Findings of Hydrosalpinx: A Comprehensive Review – Mi Young Kim, Sung Eun Rha, Soon Nam Oh
* Hysterosalpingography: an old yet current technique – S. Kolani, M. haloua, B. Alami, M. Y. Alaoui Lamrani , M. Maaroufi, M. Boubbou; FES/MA
* MR imaging diagnosis of dilated fallopian tubes – P. Papadopoulou, N. Michailidis, I. Kalaitzoglou, A. Haritanti, P. Psychidis-Papakyritsis, D. Goulis, D. Rousso, A. S. Dimitriadis; Thessaloniki/GR
* MR imaging findings in Fallopian tube diseases – C. La Parra Casado, M. Vaño Molina, J. Cano Gimeno, M. Forment Navarro, J. Camps-Herrero; Alzira/ES
* Pelvic Inflammatory Disease: Multimodality Imaging Approach with Clinical-Pathologic Correlation – Margarita V. Revzin, Mahan Mathur, Haatal B. Dave, Matthew L. Macer, Michael Spektor
* Imaging Evaluation of Fallopian Tubes and Related Disease: A Primer for Radiologists – Margarita V. Revzin, Mariam Moshiri, Douglas S. Katz
* Imaging of acute pelvic pain: Nonpregnant – Jeffrey Dee Olpin
* Radiology Illustrated Gynecologic – Seung Hyup KIM